Characters remaining: 500/500
Translation

se sécher

Academic
Friendly

Từ "se sécher" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "hong khô" hoặc " khô". Khi sử dụng từ này, bạn thường đề cập đến việc làm cho cơ thể hoặc một vật nào đó trở nên khô ráo sau khi tiếp xúc với nước.

Cách sử dụng
  1. Se sécher devant le feu: khô trước lửa.

    • Ví dụ: Après avoir nagé, j'aime me sécher devant le feu. (Sau khi bơi, tôi thích khô trước lửa.)
  2. Se sécher avec une serviette: Dùng khăn mặt lau khô mình.

    • Ví dụ: Après ma douche, je me sèche avec une serviette. (Sau khi tắm, tôi dùng khăn mặt lau khô mình.)
Các biến thể của từ
  • Se sécherdạng nguyên thể. Khi chia động từ này theo các ngôi, bạn sẽ :
    • Je me sèche (tôi lau khô)
    • Tu te sèches (bạn lau khô)
    • Il/elle/on se sèche (anh//ai đó lau khô)
    • Nous nous séchons (chúng tôi lau khô)
    • Vous vous séchez (các bạn/ông/ lau khô)
    • Ils/elles se sèchent (họ lau khô)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Essuyer: Lau chùi, cũng có thể được dùng để chỉ hành động lau khô.

    • Ví dụ: J'essaie d'essuyer la vaisselle. (Tôi cố gắng lau khô bát đĩa.)
  • S'éventer: Hóng gió, có thể dùng để chỉ việc làm khô bằng cách để gió thổi vào.

    • Ví dụ: En été, j'aime m'éventer sous un arbre. (Vào mùa hè, tôi thích hóng gió dưới một cái cây.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Se sécher les larmes: Lau khô nước mắt.

    • Ví dụ: Elle s'est séchée les larmes après avoir regardé le film triste. ( ấy đã lau khô nước mắt sau khi xem bộ phim buồn.)
  • Se sécher au soleil: khô dưới nắng.

    • Ví dụ: Les vêtements se sèchent au soleil. (Quần áo hong khô dưới nắng.)
Lưu ý

Khi sử dụng "se sécher", bạn cần nhớ rằng đâymột động từ phản thân, nghĩa luôn đi kèm với đại từ phản thân (me, te, se, nous, vous, se). Điều này khác với các động từ không phản thân, nơi bạn không cần phải thêm đại từ phản thân vào.

tự động từ
  1. hong khô, khô; lau khô
    • Se sécher devant le feu
      khô trước lửa
    • Se sécher avec une serviette
      dùng khăn mặt lau khô mình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se sécher"